Kiểm tra màu xanh lá cây
Liên kết được sao chép vào khay nhớ tạm

Lịch sử của các mô hình tầm nhìn

Khám phá lịch sử, thành tựu, thách thức và định hướng tương lai của các mô hình tầm nhìn.

Thị giác máy tính là gì

Hãy tưởng tượng bạn bước vào một cửa hàng nơi máy ảnh nhận dạng khuôn mặt của bạn, phân tích tâm trạng của bạn và đề xuất các sản phẩm phù hợp với sở thích của bạn — tất cả đều trong thời gian thực. Đây không phải là khoa học viễn tưởng mà là một thực tế được kích hoạt bởi các mô hình tầm nhìn hiện đại. Theo báo cáo của Fortune Business Insight, quy mô thị trường thị giác máy tính toàn cầu được định giá 20,31 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến sẽ tăng từ 25,41 tỷ USD vào năm 2024 lên 175,72 tỷ USD vào năm 2032, phản ánh những tiến bộ nhanh chóng và việc áp dụng công nghệ này ngày càng tăng trong các ngành khác nhau.

Trường thị giác máy tính cho phép máy tính phát hiện, xác định và phân tích các đối tượng trong hình ảnh. Tương tự như các lĩnh vực liên quan đến AI khác, thị giác máy tính đã trải qua sự phát triển nhanh chóng trong vài thập kỷ qua, đạt được những tiến bộ đáng kể. 

Lịch sử của thị giác máy tính rất rộng lớn. Trong những năm đầu, các mô hình thị giác máy tính có khả năng phát hiện các hình dạng và cạnh đơn giản, thường bị giới hạn trong các tác vụ cơ bản như nhận dạng các mẫu hình học hoặc phân biệt giữa các vùng sáng và tối. Tuy nhiên, các mô hình ngày nay có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp như phát hiện đối tượng thời gian thực, nhận dạng khuôn mặt và thậm chí diễn giải cảm xúc từ nét mặt với độ chính xác và hiệu quả vượt trội. Sự tiến bộ ấn tượng này làm nổi bật những bước tiến đáng kinh ngạc được thực hiện trong sức mạnh tính toán, sự tinh vi của thuật toán và sự sẵn có của một lượng lớn dữ liệu để đào tạo.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những cột mốc quan trọng trong sự phát triển của thị giác máy tính. Chúng ta sẽ hành trình qua những khởi đầu ban đầu của nó, đi sâu vào tác động biến đổi của Mạng nơ-ron tích chập (CNN) và kiểm tra những tiến bộ đáng kể sau đó.

Sự khởi đầu ban đầu của thị giác máy tính

Cũng như các lĩnh vực AI khác, sự phát triển ban đầu của thị giác máy tính bắt đầu với nghiên cứu nền tảng và công việc lý thuyết. Một cột mốc quan trọng là công trình tiên phong của Lawrence G. Roberts về nhận dạng đối tượng 3D, được ghi lại trong luận án "Nhận thức máy móc về chất rắn ba chiều" vào đầu những năm 1960. Những đóng góp của ông đã đặt nền móng cho những tiến bộ trong tương lai trong lĩnh vực này.

Các thuật toán đầu tiên - Phát hiện cạnh

Nghiên cứu thị giác máy tính ban đầu tập trung vào các kỹ thuật xử lý hình ảnh, chẳng hạn như phát hiện cạnh và trích xuất tính năng. Các thuật toán như toán tử Sobel, được phát triển vào cuối những năm 1960, là một trong những thuật toán đầu tiên phát hiện các cạnh bằng cách tính toán độ dốc của cường độ hình ảnh.

Hình 1. Một hình ảnh thể hiện phát hiện cạnh, trong đó phía bên trái hiển thị đối tượng ban đầu và phía bên phải hiển thị phiên bản được phát hiện cạnh.

Các kỹ thuật như máy dò cạnh Sobel và Canny đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định ranh giới trong hình ảnh, rất cần thiết để nhận dạng các đối tượng và hiểu cảnh.

Học máy và thị giác máy tính

Nhận dạng mẫu

Vào những năm 1970, nhận dạng mẫu nổi lên như một lĩnh vực quan trọng của thị giác máy tính. Các nhà nghiên cứu đã phát triển các phương pháp để nhận dạng hình dạng, kết cấu và đối tượng trong hình ảnh, mở đường cho các nhiệm vụ thị giác phức tạp hơn.

Hình 2. Nhận dạng mẫu.

Một trong những phương pháp ban đầu để nhận dạng mẫu liên quan đến việc khớp mẫu, trong đó một hình ảnh được so sánh với một tập hợp các mẫu để tìm ra kết quả phù hợp nhất. Cách tiếp cận này bị hạn chế bởi độ nhạy của nó đối với các biến thể về quy mô, xoay và nhiễu.

Hình 3. Một mẫu ở phía bên trái được tìm thấy trong hình ảnh bên phải.

Các hệ thống thị giác máy tính ban đầu bị hạn chế bởi sức mạnh tính toán hạn chế của thời đại. Máy tính trong những năm 1960 và 1970 cồng kềnh, đắt tiền và có khả năng xử lý hạn chế.

Thay đổi cuộc chơi với Deep Learning

Deep Learning và Convolution Neural Networks

Học sâu và Mạng nơ-ron tích chập (CNN) đánh dấu một thời điểm quan trọng trong lĩnh vực thị giác máy tính. Những tiến bộ này đã thay đổi đáng kể cách máy tính diễn giải và phân tích dữ liệu trực quan, cho phép một loạt các ứng dụng mà trước đây được cho là không thể.

CNN hoạt động như thế nào?

Hình 4. Kiến trúc của mạng nơ-ron tích chập (CNN).

  1. Lớp tích chập: CNN sử dụng các lớp tích chập là một loại mô hình học sâu được thiết kế để xử lý dữ liệu giống như lưới có cấu trúc, chẳng hạn như hình ảnh hoặc chuỗi, bằng cách tự động học các mẫu phân cấp. để quét hình ảnh bằng bộ lọc hoặc hạt nhân. Các bộ lọc này phát hiện các tính năng khác nhau như cạnh, kết cấu và màu sắc bằng cách trượt trên các sản phẩm chấm hình ảnh và máy tính. Mỗi bộ lọc kích hoạt các mẫu cụ thể trong hình ảnh, cho phép mô hình tìm hiểu các tính năng phân cấp.
  2. Chức năng kích hoạt: Sau khi tích chập, các hàm kích hoạt như ReLU (Đơn vị tuyến tính chỉnh lưu) là một chức năng kích hoạt phổ biến trong học sâu xuất đầu vào trực tiếp nếu dương và bằng không, giúp mạng thần kinh tìm hiểu các mối quan hệ phi tuyến trong dữ liệu một cách hiệu quả. Điều này giúp mạng tìm hiểu các mẫu và biểu diễn phức tạp.
  3. Lớp gộp: Các lớp gộp cung cấp một hoạt động lấy mẫu xuống làm giảm tính kích thước của bản đồ tính năng, giúp trích xuất các tính năng có liên quan nhất trong khi giảm chi phí tính toán và overfitting.
  4. Các lớp được kết nối hoàn toàn: Các lớp cuối cùng của CNN là các lớp được kết nối đầy đủ diễn giải các tính năng được trích xuất bởi các lớp tích chập và tổng hợp để đưa ra dự đoán. Các lớp này tương tự như các lớp trong các mạng thần kinh truyền thống.

Sự phát triển của các mô hình tầm nhìn CNN

Hành trình của các mô hình tầm nhìn đã được mở rộng, bao gồm một số mô hình đáng chú ý nhất:

  • LeNet (1989): LeNet là một trong những kiến trúc CNN sớm nhất, chủ yếu được sử dụng để nhận dạng chữ số trong séc viết tay. Thành công của nó đã đặt nền móng cho các CNN phức tạp hơn, chứng minh tiềm năng của học sâu trong xử lý hình ảnh.
  • AlexNet (2012): AlexNet vượt trội đáng kể so với các mô hình hiện có trong cuộc thi ImageNet, thể hiện sức mạnh của deep learning. Mô hình này sử dụng kích hoạt ReLU, bỏ học và tăng cường dữ liệu, thiết lập các tiêu chuẩn mới trong phân loại hình ảnh và gây ra sự quan tâm rộng rãi trong CNN.
  • VGGNet (2014): Bằng cách sử dụng các bộ lọc tích chập nhỏ hơn (3x3), VGGNet đã đạt được kết quả ấn tượng về các tác vụ phân loại hình ảnh, củng cố tầm quan trọng của độ sâu mạng trong việc đạt được độ chính xác cao hơn.
  • ResNet (2015): ResNet đã giải quyết vấn đề suy thoái trong các mạng sâu bằng cách giới thiệu học tập còn lại. Sự đổi mới này cho phép đào tạo các mạng sâu hơn nhiều, dẫn đến hiệu suất hiện đại trong các nhiệm vụ thị giác máy tính khác nhau.
  • YOLO (Bạn chỉ nhìn một lần): YOLO Cách mạng hóa việc phát hiện đối tượng bằng cách đóng khung nó như một bài toán hồi quy duy nhất, trực tiếp dự đoán các hộp giới hạn và xác suất lớp từ các hình ảnh đầy đủ trong một đánh giá. Cách tiếp cận này cho phép phát hiện đối tượng theo thời gian thực với tốc độ và độ chính xác chưa từng có, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu xử lý tức thời, chẳng hạn như lái xe tự độnggiám sát.

Ứng dụng thị giác máy tính

Y tế

Việc sử dụng thị giác máy tính là rất nhiều. Ví dụ, các mô hình tầm nhìn như Ultralytics YOLOv8 được sử dụng trong hình ảnh y tế để phát hiện các bệnh như ung thư và bệnh võng mạc tiểu đường. Họ phân tích X-quang, MRI và CT scan với độ chính xác cao, xác định sớm các bất thường. Khả năng phát hiện sớm này cho phép can thiệp kịp thời và cải thiện kết quả của bệnh nhân.

Hình 5. Phát hiện khối u não bằng cách sử dụng Ultralytics YOLOv8.

Bảo vệ môi trường

Các mô hình thị giác máy tính giúp giám sát và bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách phân tích hình ảnh và video từ môi trường sống của động vật hoang dã. Họ xác định và theo dõi hành vi của động vật, cung cấp dữ liệu về dân số và chuyển động của nó. Công nghệ này cung cấp thông tin cho các chiến lược bảo tồn và các quyết định chính sách để bảo vệ các loài như hổ và voi.

Với sự trợ giúp của AI tầm nhìn, các mối đe dọa môi trường khác như cháy rừng và phá rừng có thể được theo dõi, đảm bảo thời gian phản hồi nhanh từ chính quyền địa phương.

Hình 6. Ảnh vệ tinh chụp cháy rừng.

Thách thức và định hướng tương lai

Mặc dù họ đã đạt được những thành tựu đáng kể, do sự phức tạp cực độ và tính chất đòi hỏi của sự phát triển, các mô hình tầm nhìn phải đối mặt với nhiều thách thức đòi hỏi phải nghiên cứu liên tục và những tiến bộ trong tương lai.

Khả năng diễn giải và giải thích

Các mô hình thị giác, đặc biệt là các mô hình học sâu, thường được xem là "hộp đen" với độ trong suốt hạn chế. Điều này là do các mô hình như vậy là vô cùng phức tạp. Việc thiếu khả năng diễn giải cản trở sự tin tưởng và trách nhiệm giải trình, đặc biệt là trong các ứng dụng quan trọng như chăm sóc sức khỏe chẳng hạn.

Yêu cầu tính toán

Đào tạo và triển khai các mô hình AI hiện đại đòi hỏi nguồn lực tính toán đáng kể. Điều này đặc biệt đúng đối với các mô hình thị giác, thường yêu cầu xử lý một lượng lớn dữ liệu hình ảnh và video. Hình ảnh và video độ nét cao, là một trong những đầu vào đào tạo sử dụng nhiều dữ liệu nhất, làm tăng thêm gánh nặng tính toán. Ví dụ, một hình ảnh HD duy nhất có thể chiếm vài megabyte dung lượng lưu trữ, làm cho quá trình đào tạo tốn nhiều tài nguyên và thời gian. Điều này đòi hỏi phần cứng mạnh mẽ và các thuật toán thị giác máy tính được tối ưu hóa để xử lý dữ liệu mở rộng và các tính toán phức tạp liên quan đến việc phát triển các mô hình thị giác hiệu quả. Nghiên cứu về các kiến trúc hiệu quả hơn, nén mô hình và các bộ tăng tốc phần cứng như GPU và TPU là những lĩnh vực chính sẽ thúc đẩy tương lai của các mô hình tầm nhìn. Những cải tiến này nhằm mục đích giảm nhu cầu tính toán và tăng hiệu quả xử lý. Hơn nữa, tận dụng các mô hình được đào tạo trước tiên tiến như YOLOv8 có thể làm giảm đáng kể nhu cầu đào tạo mở rộng, hợp lý hóa quá trình phát triển và nâng cao hiệu quả.

Một cảnh quan không ngừng phát triển

Ngày nay, các ứng dụng của các mô hình thị giác rất phổ biến, từ chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như phát hiện khối u, đến sử dụng hàng ngày như giám sát giao thông. Những mô hình tiên tiến này đã mang lại sự đổi mới cho vô số ngành công nghiệp bằng cách cung cấp độ chính xác, hiệu quả và khả năng nâng cao mà trước đây không thể tưởng tượng được. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, tiềm năng cho các mô hình tầm nhìn để đổi mới và cải thiện các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và ngành công nghiệp vẫn là vô biên. Sự phát triển liên tục này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực thị giác máy tính.

Bạn tò mò về tương lai của AI tầm nhìn? Để biết thêm thông tin về những tiến bộ mới nhất, hãy khám phá Ultralytics Tài liệu và kiểm tra các dự án của họ trên Ultralytics GitHubYOLOv8 GitHub. Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về các ứng dụng AI trong các ngành công nghiệp khác nhau, các trang giải pháp về Xe tự láiSản xuất cung cấp thông tin đặc biệt hữu ích.

Logo FacebookBiểu trưng TwitterBiểu trưng LinkedInBiểu tượng sao chép liên kết

Đọc thêm trong danh mục này

Hãy xây dựng tương lai
của AI cùng nhau!

Bắt đầu hành trình của bạn với tương lai của machine learning