Thuật ngữ

Tìm kiếm Vector

Khám phá cách tìm kiếm vector cách mạng hóa AI bằng cách cho phép có sự tương đồng về mặt ngữ nghĩa trong việc truy xuất dữ liệu cho NLP, tìm kiếm trực quan, hệ thống đề xuất, v.v.!

Xe lửa YOLO mô hình đơn giản
với Ultralytics TRUNG TÂM

Tìm hiểu thêm

Tìm kiếm vectơ là một phương pháp được sử dụng trong trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) để tìm dữ liệu dựa trên sự tương đồng, thay vì từ khóa chính xác. Hãy tưởng tượng việc tìm kiếm hình ảnh trông giống như một bức tranh cụ thể hoặc tìm tài liệu có ngữ nghĩa tương tự với một văn bản nhất định. Đây là nơi tìm kiếm vectơ phát huy tác dụng, cho phép máy hiểu và truy xuất thông tin dựa trên ý nghĩa và ngữ cảnh.

Hiểu về nhúng vector

Cốt lõi của tìm kiếm vectơ nằm ở khái niệm nhúng vectơ. Đây là các biểu diễn số của dữ liệu, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh hoặc âm thanh, được chuyển đổi thành các vectơ có chiều cao. Các vectơ này nắm bắt các đặc điểm thiết yếu và ý nghĩa ngữ nghĩa của dữ liệu. Ví dụ, trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), các mô hình như BERT (Bidirectional Encoder Representations from Transformers) có thể chuyển đổi các câu thành các vectơ, trong đó các câu tương tự được đặt gần nhau trong không gian vectơ. Tương tự như vậy, trong thị giác máy tính, mô hình YOLO Ultralytics có thể tạo ra các vectơ đặc trưng cho hình ảnh, cho phép so sánh độ tương đồng giữa các nội dung trực quan.

Sau khi dữ liệu được chuyển đổi thành nhúng vector, thuật toán tìm kiếm vector sử dụng các số liệu khoảng cách như độ tương đồng cosin hoặc khoảng cách Euclidean để đo mức độ gần giữa các vector. Bằng cách tính toán các khoảng cách này, hệ thống có thể xác định và truy xuất các điểm dữ liệu giống nhất với một vector truy vấn, ngay cả khi chúng không chứa các từ khóa chính xác.

Ứng dụng của Tìm kiếm Vector

Tìm kiếm vectơ đang cách mạng hóa nhiều ứng dụng AI, đặc biệt là những ứng dụng xử lý dữ liệu phi cấu trúc:

  • Hệ thống đề xuất : Các nền tảng như Netflix hoặc Spotify sử dụng tìm kiếm vectơ để đề xuất phim hoặc bài hát dựa trên sở thích của người dùng. Bằng cách nhúng hồ sơ người dùng và đặc điểm mục vào không gian vectơ, hệ thống có thể nhanh chóng tìm thấy các mục tương tự với tương tác trước đây của người dùng, tăng cường tính cá nhân hóa và sự tương tác của người dùng. Tìm hiểu thêm về hệ thống đề xuất

  • Tìm kiếm trực quan : Trong thương mại điện tử hoặc tìm kiếm hình ảnh, tìm kiếm vector tăng cường khả năng tìm kiếm trực quan. Người dùng có thể tải lên hình ảnh và hệ thống, sử dụng nhúng vector của hình ảnh, có thể tìm thấy các sản phẩm hoặc hình ảnh tương tự về mặt trực quan từ cơ sở dữ liệu. Điều này hiệu quả hơn nhiều so với tìm kiếm hình ảnh dựa trên từ khóa, đặc biệt là khi việc mô tả nội dung trực quan là một thách thức. Khám phá thêm về nhận dạng hình ảnh

  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên : Tìm kiếm ngữ nghĩa, được hỗ trợ bởi tìm kiếm vectơ, cho phép các công cụ tìm kiếm và chatbot hiểu được ý nghĩa đằng sau các truy vấn. Thay vì dựa vào việc khớp từ khóa, các hệ thống này sử dụng nhúng vectơ của văn bản để tìm tài liệu hoặc phản hồi có liên quan theo ngữ cảnh, cải thiện độ chính xác và tính liên quan của kết quả tìm kiếm và AI đàm thoại. Khám phá tìm kiếm ngữ nghĩa

  • Phát hiện bất thường : Trong các lĩnh vực như an ninh mạng hoặc phát hiện gian lận, tìm kiếm vectơ có thể xác định các mẫu bất thường hoặc ngoại lệ. Bằng cách biểu diễn hành vi bình thường dưới dạng vectơ, hệ thống có thể nhanh chóng phát hiện các điểm dữ liệu lệch đáng kể so với chuẩn mực, đánh dấu các bất thường tiềm ẩn để điều tra thêm. Khám phá các kỹ thuật phát hiện bất thường

Các khía cạnh kỹ thuật

Để xử lý các yêu cầu tính toán của tìm kiếm vectơ, đặc biệt là với các tập dữ liệu lớn và vectơ có nhiều chiều, các công cụ và kỹ thuật chuyên biệt được sử dụng. Cơ sở dữ liệu vectơ, như PineconeMilvus , được thiết kế để lưu trữ, lập chỉ mục và truy vấn hiệu quả các nhúng vectơ ở quy mô lớn. Các cơ sở dữ liệu này thường sử dụng các thuật toán lân cận gần nhất (ANN) để tăng tốc quá trình tìm kiếm, đánh đổi một lượng nhỏ độ chính xác để có được tốc độ tăng đáng kể, giúp tìm kiếm vectơ theo thời gian thực trở nên khả thi.

Hơn nữa, các kỹ thuật như giảm chiều , chẳng hạn như Phân tích thành phần chính (PCA), có thể được sử dụng để giảm kích thước nhúng vector trong khi vẫn bảo toàn thông tin cần thiết của chúng, tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ và tìm kiếm.

Ví dụ thực tế

Xe tự lái phụ thuộc rất nhiều vào tìm kiếm vectơ để nhận thức theo thời gian thực. Ví dụ, khi các cảm biến của xe tự lái phát hiện ra một vật thể, hệ thống sẽ sử dụng tìm kiếm vectơ để so sánh vectơ đặc trưng của vật thể đó với cơ sở dữ liệu các vật thể đã biết (người đi bộ, phương tiện, biển báo) để nhanh chóng xác định và phân loại vật thể đó, cho phép đưa ra quyết định nhanh chóng để điều hướng an toàn. Khám phá AI trong xe tự lái

Trong tuyển dụng hỗ trợ AI, tìm kiếm vector có thể khớp hiệu quả các ứng viên với mô tả công việc. Hồ sơ ứng viên và mô tả công việc được chuyển đổi thành nhúng vector và thuật toán tìm kiếm vector tìm ứng viên có hồ sơ giống nhất với yêu cầu của công việc, hợp lý hóa quy trình tuyển dụng nhân tài.

Đọc tất cả